Có 2 kết quả:
不正当关系 bù zhèng dàng guān xì ㄅㄨˋ ㄓㄥˋ ㄉㄤˋ ㄍㄨㄢ ㄒㄧˋ • 不正當關係 bù zhèng dàng guān xì ㄅㄨˋ ㄓㄥˋ ㄉㄤˋ ㄍㄨㄢ ㄒㄧˋ
Từ điển Trung-Anh
(1) improper relation
(2) adulterous relation
(2) adulterous relation
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) improper relation
(2) adulterous relation
(2) adulterous relation
Bình luận 0